Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吸新吐故
Pinyin: xī xīn tǔ gù
Meanings: Breathe in the new and breathe out the old, symbolizing continuous renewal., Hít vào cái mới, thở ra cái cũ, biểu thị sự đổi mới liên tục., 吸进新气,吐出浊气。[出处]汉·王吉《谏昌邑王疏》“吸新吐故以练臧,专意积精以适神,于以养生,岂不长哉!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 及, 口, 亲, 斤, 土, 古, 攵
Chinese meaning: 吸进新气,吐出浊气。[出处]汉·王吉《谏昌邑王疏》“吸新吐故以练臧,专意积精以适神,于以养生,岂不长哉!”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự thay đổi và cải tiến.
Example: 我们要不断吸新吐故,保持学习的热情。
Example pinyin: wǒ men yào bú duàn xī xīn tǔ gù , bǎo chí xué xí de rè qíng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần không ngừng đổi mới, giữ vững nhiệt huyết học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hít vào cái mới, thở ra cái cũ, biểu thị sự đổi mới liên tục.
Nghĩa phụ
English
Breathe in the new and breathe out the old, symbolizing continuous renewal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吸进新气,吐出浊气。[出处]汉·王吉《谏昌邑王疏》“吸新吐故以练臧,专意积精以适神,于以养生,岂不长哉!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế