Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吸收
Pinyin: xī shōu
Meanings: Hấp thụ, tiếp nhận (kiến thức, chất dinh dưỡng...), To absorb or take in (knowledge, nutrients...)., ①物体把外界物质吸到内部。[例]海绵吸收水。*②物体使某些现象、作用减弱或消失。[例]被镉棒吸收的中子。*③摄取。[例]吸收养分。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 及, 口, 丩, 攵
Chinese meaning: ①物体把外界物质吸到内部。[例]海绵吸收水。*②物体使某些现象、作用减弱或消失。[例]被镉棒吸收的中子。*③摄取。[例]吸收养分。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh cụ thể (hấp thụ chất) và trừu tượng (tiếp thu kiến thức).
Example: 植物吸收阳光进行光合作用。
Example pinyin: zhí wù xī shōu yáng guāng jìn xíng guāng hé zuò yòng 。
Tiếng Việt: Thực vật hấp thụ ánh sáng mặt trời để tiến hành quang hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hấp thụ, tiếp nhận (kiến thức, chất dinh dưỡng...)
Nghĩa phụ
English
To absorb or take in (knowledge, nutrients...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体把外界物质吸到内部。海绵吸收水
物体使某些现象、作用减弱或消失。被镉棒吸收的中子
摄取。吸收养分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!