Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吸引

Pinyin: xī yǐn

Meanings: To attract or draw in (attention, interest...)., Hút, lôi cuốn, thu hút (sự chú ý, sự quan tâm...), ①引导别的物体、力量等到自己方面来。也指引起别人的注意。[例]精彩的球赛吸引住了观众。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 及, 口, 丨, 弓

Chinese meaning: ①引导别的物体、力量等到自己方面来。也指引起别人的注意。[例]精彩的球赛吸引住了观众。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả việc gây sự chú ý hoặc lôi cuốn. Có thể đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị thu hút.

Example: 这个故事吸引了我。

Example pinyin: zhè ge gù shì xī yǐn le wǒ 。

Tiếng Việt: Câu chuyện này đã thu hút tôi.

吸引
xī yǐn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hút, lôi cuốn, thu hút (sự chú ý, sự quan tâm...)

To attract or draw in (attention, interest...).

引导别的物体、力量等到自己方面来。也指引起别人的注意。精彩的球赛吸引住了观众

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吸引 (xī yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung