Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吸尽

Pinyin: xī jìn

Meanings: Hút hết sạch, tiêu thụ toàn bộ., To completely absorb or consume something entirely., ①以类似流体被饮干那样的方式吸收(无形的东西)或使消失。[例]吸尽稀薄而刺鼻的空气。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 及, 口, ⺀, 尺

Chinese meaning: ①以类似流体被饮干那样的方式吸收(无形的东西)或使消失。[例]吸尽稀薄而刺鼻的空气。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị hút.

Example: 这块海绵已经吸尽了水。

Example pinyin: zhè kuài hǎi mián yǐ jīng xī jìn le shuǐ 。

Tiếng Việt: Miếng bọt biển này đã hút hết nước.

吸尽
xī jìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hút hết sạch, tiêu thụ toàn bộ.

To completely absorb or consume something entirely.

以类似流体被饮干那样的方式吸收(无形的东西)或使消失。吸尽稀薄而刺鼻的空气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吸尽 (xī jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung