Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吸取
Pinyin: xī qǔ
Meanings: Hút vào, hấp thụ; rút ra bài học hoặc kinh nghiệm., To absorb or draw in; to learn or gain experience., ①用不同方法吸收。*②采用,采取;得到。[例]吸取教训。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 及, 口, 又, 耳
Chinese meaning: ①用不同方法吸收。*②采用,采取;得到。[例]吸取教训。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa cụ thể (vật lý) hoặc trừu tượng (kinh nghiệm).
Example: 我们需要从错误中吸取教训。
Example pinyin: wǒ men xū yào cóng cuò wù zhōng xī qǔ jiào xùn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần rút ra bài học từ những sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hút vào, hấp thụ; rút ra bài học hoặc kinh nghiệm.
Nghĩa phụ
English
To absorb or draw in; to learn or gain experience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用不同方法吸收
采用,采取;得到。吸取教训
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!