Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chǎo

Meanings: Ồn ào, gây ồn, tranh cãi, Noisy, make noise, argue., ①声音杂乱搅扰人:吵人。吵扰(a.吵闹使人不得安静;b.争吵)。*②打嘴架、口角:吵嘴。争吵。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 口, 少

Chinese meaning: ①声音杂乱搅扰人:吵人。吵扰(a.吵闹使人不得安静;b.争吵)。*②打嘴架、口角:吵嘴。争吵。

Hán Việt reading: sảo

Grammar: Động từ thường dùng khi mô tả tình huống tranh luận hoặc tiếng ồn. Ví dụ: 吵架 (cãi nhau).

Example: 请不要吵。

Example pinyin: qǐng bú yào chǎo 。

Tiếng Việt: Xin đừng làm ồn.

chǎo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ồn ào, gây ồn, tranh cãi

sảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Noisy, make noise, argue.

声音杂乱搅扰人

吵人。吵扰(a.吵闹使人不得安静;b.争吵)

打嘴架、口角

吵嘴。争吵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吵 (chǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung