Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吵嚷
Pinyin: chǎo rǎng
Meanings: Gây ồn ào, la hét hoặc nói to., To create noise, shout, or speak loudly., ①乱喊乱叫;乱争吵。[例]你们吵嚷什么。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 少, 襄
Chinese meaning: ①乱喊乱叫;乱争吵。[例]你们吵嚷什么。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các trạng ngữ nơi chốn hoặc phủ định.
Example: 不要在图书馆里吵嚷。
Example pinyin: bú yào zài tú shū guǎn lǐ chǎo rǎng 。
Tiếng Việt: Đừng la hét trong thư viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây ồn ào, la hét hoặc nói to.
Nghĩa phụ
English
To create noise, shout, or speak loudly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乱喊乱叫;乱争吵。你们吵嚷什么
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!