Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吵嘴
Pinyin: chǎo zuǐ
Meanings: To argue or have a heated verbal dispute., Cãi vã, tranh luận gay gắt bằng lời nói., ①吵架;口角之争。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 少, 觜
Chinese meaning: ①吵架;口角之争。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm chủ ngữ chỉ người và trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
Example: 他们又在为小事吵嘴了。
Example pinyin: tā men yòu zài wèi xiǎo shì chǎo zuǐ le 。
Tiếng Việt: Họ lại đang cãi vã vì chuyện nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cãi vã, tranh luận gay gắt bằng lời nói.
Nghĩa phụ
English
To argue or have a heated verbal dispute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吵架;口角之争
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!