Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吴市之箫
Pinyin: Wú shì zhī xiāo
Meanings: Tiếng tiêu của người ăn xin ở chợ Ngô; ám chỉ cảnh nghèo khổ vẫn giữ lòng tự trọng., The flute played by beggars in Wu market; implies maintaining dignity despite poverty., 比喻在街头行乞。同吴市吹箫”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 口, 天, 亠, 巾, 丶, 竹, 肃
Chinese meaning: 比喻在街头行乞。同吴市吹箫”。
Grammar: Thành ngữ biểu tượng cho lòng tự trọng trong nghịch cảnh.
Example: 他虽贫穷,却有吴市之箫的风骨。
Example pinyin: tā suī pín qióng , què yǒu wú shì zhī xiāo de fēng gǔ 。
Tiếng Việt: Mặc dù nghèo, ông ấy vẫn giữ được khí chất như tiếng tiêu nơi chợ Ngô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng tiêu của người ăn xin ở chợ Ngô; ám chỉ cảnh nghèo khổ vẫn giữ lòng tự trọng.
Nghĩa phụ
English
The flute played by beggars in Wu market; implies maintaining dignity despite poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻在街头行乞。同吴市吹箫”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế