Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吴头楚尾

Pinyin: Wú tóu Chǔ wěi

Meanings: The area between the states of Wu and Chu during the Spring and Autumn period; refers to a complex border region., Vùng đất nằm giữa hai nước Ngô và Sở thời Xuân Thu; ám chỉ nơi biên giới phức tạp., 今江西北部,春秋时是吴、楚两国交界的地方,它处于吴地长江的上游,楚地长江的下游,好象首尾互相衔接。[出处]宋·王象之《舆地纪胜》“《职方乘序》‘吴头楚尾。’”[例]~路如何?——清·王士慎《江上》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 口, 天, 头, 林, 疋, 尸, 毛

Chinese meaning: 今江西北部,春秋时是吴、楚两国交界的地方,它处于吴地长江的上游,楚地长江的下游,好象首尾互相衔接。[出处]宋·王象之《舆地纪胜》“《职方乘序》‘吴头楚尾。’”[例]~路如何?——清·王士慎《江上》诗。

Grammar: Thành ngữ địa lý mang tính lịch sử.

Example: 这个地方处于吴头楚尾的位置。

Example pinyin: zhè ge dì fāng chǔ yú wú tóu chǔ wěi de wèi zhì 。

Tiếng Việt: Nơi này nằm ở vị trí biên giới giữa hai nước Ngô và Sở.

吴头楚尾
Wú tóu Chǔ wěi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất nằm giữa hai nước Ngô và Sở thời Xuân Thu; ám chỉ nơi biên giới phức tạp.

The area between the states of Wu and Chu during the Spring and Autumn period; refers to a complex border region.

今江西北部,春秋时是吴、楚两国交界的地方,它处于吴地长江的上游,楚地长江的下游,好象首尾互相衔接。[出处]宋·王象之《舆地纪胜》“《职方乘序》‘吴头楚尾。’”[例]~路如何?——清·王士慎《江上》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吴头楚尾 (Wú tóu Chǔ wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung