Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吴下阿蒙
Pinyin: Wú xià Ā Mēng
Meanings: A talented person who has not yet been recognized; originating from the story of Sun Quan and Lu Meng during the Three Kingdoms period., Người tài giỏi nhưng chưa được công nhận; xuất phát từ câu chuyện về Tôn Quyền và Lã Mông thời Tam Quốc., 吴下现江苏长江以南;阿蒙指吕蒙。居处吴下一隅的吕蒙。比喻人学识尚浅。[出处]《三国志·吴书·吕蒙传》“裴松之注引《江表传》吾谓大弟但有武略耳,至于今者,学识英博,非复吴下阿蒙。”[例]马湾有鬣,德小是崇,先生天游,而人曰佳墉。嗟乎!非~。——明·徐宏祖《徐霞客游记·续篇》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 天, 一, 卜, 可, 阝, 冡, 艹
Chinese meaning: 吴下现江苏长江以南;阿蒙指吕蒙。居处吴下一隅的吕蒙。比喻人学识尚浅。[出处]《三国志·吴书·吕蒙传》“裴松之注引《江表传》吾谓大弟但有武略耳,至于今者,学识英博,非复吴下阿蒙。”[例]马湾有鬣,德小是崇,先生天游,而人曰佳墉。嗟乎!非~。——明·徐宏祖《徐霞客游记·续篇》。
Grammar: Thành ngữ lịch sử, mang sắc thái tôn trọng.
Example: 他虽然年轻,但并非吴下阿蒙。
Example pinyin: tā suī rán nián qīng , dàn bìng fēi wú xià ā méng 。
Tiếng Việt: Mặc dù còn trẻ, nhưng anh ấy không phải là người tầm thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài giỏi nhưng chưa được công nhận; xuất phát từ câu chuyện về Tôn Quyền và Lã Mông thời Tam Quốc.
Nghĩa phụ
English
A talented person who has not yet been recognized; originating from the story of Sun Quan and Lu Meng during the Three Kingdoms period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吴下现江苏长江以南;阿蒙指吕蒙。居处吴下一隅的吕蒙。比喻人学识尚浅。[出处]《三国志·吴书·吕蒙传》“裴松之注引《江表传》吾谓大弟但有武略耳,至于今者,学识英博,非复吴下阿蒙。”[例]马湾有鬣,德小是崇,先生天游,而人曰佳墉。嗟乎!非~。——明·徐宏祖《徐霞客游记·续篇》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế