Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: The surname Wu, one of the common Chinese surnames., Họ Ngô, một trong những họ phổ biến ở Trung Quốc., ①同“吴”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 口, 大, 𠃑

Chinese meaning: ①同“吴”。

Grammar: Danh từ chỉ họ, thường đứng trước tên riêng.

Example: 他是吳先生。

Example pinyin: tā shì wú xiān shēng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là ông Ngô.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ Ngô, một trong những họ phổ biến ở Trung Quốc.

The surname Wu, one of the common Chinese surnames.

同“吴”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...