Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吱哩哇啦
Pinyin: zhī li wā lā
Meanings: Noisy, chaotic sounds., Tiếng ồn ào, lộn xộn (âm thanh hỗn độn)., 象声词。形容大声说话。[出处]卢跃刚《大国寡民》“门关住,吵架呢;吱哩哇啦打娃呢。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 37
Radicals: 口, 支, 里, 圭, 拉
Chinese meaning: 象声词。形容大声说话。[出处]卢跃刚《大国寡民》“门关住,吵架呢;吱哩哇啦打娃呢。”
Grammar: Từ tượng thanh, chủ yếu dùng trong văn nói để diễn tả sự ồn ào.
Example: 外面的人吱哩哇啦地吵个不停。
Example pinyin: wài miàn de rén zhī lī wā lā dì chǎo gè bù tíng 。
Tiếng Việt: Những người bên ngoài ồn ào không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng ồn ào, lộn xộn (âm thanh hỗn độn).
Nghĩa phụ
English
Noisy, chaotic sounds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词。形容大声说话。[出处]卢跃刚《大国寡民》“门关住,吵架呢;吱哩哇啦打娃呢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế