Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吱吱嘎嘎
Pinyin: zhī zhī gā gā
Meanings: Squeaky, creaky sounds., Âm thanh ken két, phát ra tiếng động mạnh., ①细小低沉的声音。[例]这些木板在他们脚底下发出吱吱嘎嘎的声音。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 42
Radicals: 口, 支, 戛
Chinese meaning: ①细小低沉的声音。[例]这些木板在他们脚底下发出吱吱嘎嘎的声音。
Grammar: Dùng để mô tả âm thanh cụ thể, thường trong văn miêu tả.
Example: 门吱吱嘎嘎地响。
Example pinyin: mén zhī zhī gā gā dì xiǎng 。
Tiếng Việt: Cánh cửa kêu ken két.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh ken két, phát ra tiếng động mạnh.
Nghĩa phụ
English
Squeaky, creaky sounds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细小低沉的声音。这些木板在他们脚底下发出吱吱嘎嘎的声音
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế