Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 启闭
Pinyin: qǐ bì
Meanings: Mở và đóng (thường là cửa, van...)., To open and close (usually doors, valves, etc.)., ①开和关。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 户, 才, 门
Chinese meaning: ①开和关。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng với các thiết bị hoặc cơ chế tự động.
Example: 这个按钮用于自动启闭门。
Example pinyin: zhè ge àn niǔ yòng yú zì dòng qǐ bì mén 。
Tiếng Việt: Nút này dùng để mở và đóng cửa tự động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở và đóng (thường là cửa, van...).
Nghĩa phụ
English
To open and close (usually doors, valves, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开和关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!