Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 启迪

Pinyin: qǐ dí

Meanings: To enlighten, to inspire ideas or thoughts., Khai sáng, gợi mở ý tưởng hoặc cảm hứng., ①开导;启发。[例]人的慈悲能够启迪人的心灵。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 户, 由, 辶

Chinese meaning: ①开导;启发。[例]人的慈悲能够启迪人的心灵。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc triết lý.

Example: 老师的讲话启迪了学生们的思考。

Example pinyin: lǎo shī de jiǎng huà qǐ dí le xué shēng men de sī kǎo 。

Tiếng Việt: Lời nói của thầy cô đã khai sáng suy nghĩ của học sinh.

启迪
qǐ dí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai sáng, gợi mở ý tưởng hoặc cảm hứng.

To enlighten, to inspire ideas or thoughts.

开导;启发。人的慈悲能够启迪人的心灵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

启迪 (qǐ dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung