Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 启示

Pinyin: qǐ shì

Meanings: Enlightenment, hint that helps clarify an issue or realize something., Sự khai sáng, gợi ý giúp hiểu rõ vấn đề hoặc nhận ra điều gì đó., ①启发开导,使有所领会。[例]看了这本书使她得到了启示。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 户, 示

Chinese meaning: ①启发开导,使有所领会。[例]看了这本书使她得到了启示。

Grammar: Có thể làm danh từ (sự khai sáng) hoặc động từ (gợi ý, khai sáng).

Example: 这本书给我很多启示。

Example pinyin: zhè běn shū gěi wǒ hěn duō qǐ shì 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này đem lại cho tôi nhiều gợi ý quý giá.

启示
qǐ shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự khai sáng, gợi ý giúp hiểu rõ vấn đề hoặc nhận ra điều gì đó.

Enlightenment, hint that helps clarify an issue or realize something.

启发开导,使有所领会。看了这本书使她得到了启示

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...