Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 启瞶振聋
Pinyin: qǐ guì zhèn lóng
Meanings: Awaken the blind and deaf; metaphorically means enlightening others., Khơi gợi những người mê muội và đánh thức những kẻ ngu dốt; ám chỉ việc khai sáng cho người khác., 比喻唤醒糊涂与麻木不仁者。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 口, 户, 扌, 辰, 耳, 龙
Chinese meaning: 比喻唤醒糊涂与麻木不仁者。
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng và thường được dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng.
Example: 他的演讲真有启瞶振聋的作用。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhēn yǒu qǐ guì zhèn lóng de zuò yòng 。
Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy thật sự có tác dụng khai sáng mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khơi gợi những người mê muội và đánh thức những kẻ ngu dốt; ám chỉ việc khai sáng cho người khác.
Nghĩa phụ
English
Awaken the blind and deaf; metaphorically means enlightening others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻唤醒糊涂与麻木不仁者。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế