Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 启动
Pinyin: qǐ dòng
Meanings: Khởi động, bắt đầu, To start, to initiate, ①发动;开动。[例]司机启动了汽车的马达。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 户, 云, 力
Chinese meaning: ①发动;开动。[例]司机启动了汽车的马达。
Example: 我们启动了新项目。
Example pinyin: wǒ men qǐ dòng le xīn xiàng mù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã khởi động dự án mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khởi động, bắt đầu
Nghĩa phụ
English
To start, to initiate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发动;开动。司机启动了汽车的马达
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!