Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tīng

Meanings: To listen; to hear, Nghe, lắng nghe, ①耳朵。[例]翏翏而为穷苦愁怨之声,不啻风泉之满听矣。——清·黄宗羲《金介山诗序》。*②马口铁罐。[合]听装午餐肉;听装咖啡。亦用作听装物品的量名。[合]一听香烟;一听奶粉;听装(用听包装)。*③耳目,间谍。[例]且仁人之用十里之国,则将有百里之听。——《荀子》。*④厅堂。古代官府办公处,后作“厅”。[例]病人或至数百,听廊皆满。——《资治通鉴》。[例]大司马府听前有一老槐,甚扶疏。——《世说新语·黜免》。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 口, 斤

Chinese meaning: ①耳朵。[例]翏翏而为穷苦愁怨之声,不啻风泉之满听矣。——清·黄宗羲《金介山诗序》。*②马口铁罐。[合]听装午餐肉;听装咖啡。亦用作听装物品的量名。[合]一听香烟;一听奶粉;听装(用听包装)。*③耳目,间谍。[例]且仁人之用十里之国,则将有百里之听。——《荀子》。*④厅堂。古代官府办公处,后作“厅”。[例]病人或至数百,听廊皆满。——《资治通鉴》。[例]大司马府听前有一老槐,甚扶疏。——《世说新语·黜免》。

Hán Việt reading: thính

Grammar: Động từ cơ bản một âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng nghe (ví dụ: 听广播 - nghe đài phát thanh). Có thể dùng làm bổ ngữ (ví dụ: 听得懂 - nghe hiểu).

Example: 我喜欢听音乐。

Example pinyin: wǒ xǐ huan tīng yīn yuè 。

Tiếng Việt: Tôi thích nghe nhạc.

tīng
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe, lắng nghe

thính

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To listen; to hear

耳朵。翏翏而为穷苦愁怨之声,不啻风泉之满听矣。——清·黄宗羲《金介山诗序》

马口铁罐。听装午餐肉;听装咖啡。亦用作听装物品的量名。一听香烟;一听奶粉;听装(用听包装)

耳目,间谍。且仁人之用十里之国,则将有百里之听。——《荀子》

厅堂。古代官府办公处,后作“厅”。病人或至数百,听廊皆满。——《资治通鉴》。大司马府听前有一老槐,甚扶疏。——《世说新语·黜免》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

听 (tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung