Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听说
Pinyin: tīng shuō
Meanings: To hear, to be told, Nghe nói, được biết, ①听人所说。[例]听说他到海口去了。[例]听说她现已结婚。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 斤, 兑, 讠
Chinese meaning: ①听人所说。[例]听说他到海口去了。[例]听说她现已结婚。
Grammar: Được sử dụng khi truyền đạt thông tin không chắc chắn hoặc chưa kiểm chứng. Thường đứng đầu câu.
Example: 我听说他去了北京。
Example pinyin: wǒ tīng shuō tā qù le běi jīng 。
Tiếng Việt: Tôi nghe nói anh ấy đã đi Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe nói, được biết
Nghĩa phụ
English
To hear, to be told
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听人所说。听说他到海口去了。听说她现已结婚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!