Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听讼
Pinyin: tīng sòng
Meanings: Nghe và giải quyết các vụ kiện tụng (thường chỉ thẩm phán)., To hear and resolve lawsuits (typically refers to judges)., ①听理诉讼;审案。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 斤, 公, 讠
Chinese meaning: ①听理诉讼;审案。
Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến hệ thống pháp luật.
Example: 法官正在听讼复杂的案件。
Example pinyin: fǎ guān zhèng zài tīng sòng fù zá de àn jiàn 。
Tiếng Việt: Thẩm phán đang nghe và giải quyết vụ án phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe và giải quyết các vụ kiện tụng (thường chỉ thẩm phán).
Nghĩa phụ
English
To hear and resolve lawsuits (typically refers to judges).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听理诉讼;审案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!