Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 听觉

Pinyin: tīng jué

Meanings: Sense of hearing; auditory perception., Khả năng nghe, giác quan thính giác., ①脊椎动物具有的与声音感觉有关的特殊官能之一,机械振动波通过哺乳动物耳内的感受器传递,或在较低等的脊椎动物中通过听壶这种相应的知觉感受器传递。人类在正常情况下可以听到频率为16至27000赫的声音,声能转换成冲动后,由听神经传导至听觉中枢而感受到。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 斤, 冖, 见, 𭕄

Chinese meaning: ①脊椎动物具有的与声音感觉有关的特殊官能之一,机械振动波通过哺乳动物耳内的感受器传递,或在较低等的脊椎动物中通过听壶这种相应的知觉感受器传递。人类在正常情况下可以听到频率为16至27000赫的声音,声能转换成冲动后,由听神经传导至听觉中枢而感受到。

Grammar: Danh từ chuyên về khả năng giác quan, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học/y học.

Example: 他的听觉非常灵敏。

Example pinyin: tā de tīng jué fēi cháng líng mǐn 。

Tiếng Việt: Thính giác của anh ấy rất nhạy bén.

听觉 - tīng jué
听觉
tīng jué

📷 Biểu tượng đường nghe. Dấu hiệu tin nhắn âm thanh. Vectơ

听觉
tīng jué
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng nghe, giác quan thính giác.

Sense of hearing; auditory perception.

脊椎动物具有的与声音感觉有关的特殊官能之一,机械振动波通过哺乳动物耳内的感受器传递,或在较低等的脊椎动物中通过听壶这种相应的知觉感受器传递。人类在正常情况下可以听到频率为16至27000赫的声音,声能转换成冲动后,由听神经传导至听觉中枢而感受到

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...