Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 听见

Pinyin: tīng jiàn

Meanings: To hear, to catch a sound., Nghe thấy (âm thanh cụ thể nào đó)

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 斤, 见

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh việc nghe rõ ràng âm thanh cụ thể.

Example: 我听见小鸟在唱歌。

Example pinyin: wǒ tīng jiàn xiǎo niǎo zài chàng gē 。

Tiếng Việt: Tôi nghe thấy chim hót.

听见
tīng jiàn
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe thấy (âm thanh cụ thể nào đó)

To hear, to catch a sound.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

听见 (tīng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung