Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 听来

Pinyin: tīng lái

Meanings: Nghe nói, nghe qua ai đó., Hearsay; reportedly., ①构成或传达某种印象,听话人感到有某种含意。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 斤, 来

Chinese meaning: ①构成或传达某种印象,听话人感到有某种含意。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho mệnh đề sau nó.

Example: 这消息听来不太可靠。

Example pinyin: zhè xiāo xī tīng lái bú tài kě kào 。

Tiếng Việt: Tin tức này nghe nói không mấy đáng tin.

听来
tīng lái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe nói, nghe qua ai đó.

Hearsay; reportedly.

构成或传达某种印象,听话人感到有某种含意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

听来 (tīng lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung