Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听断
Pinyin: tīng duàn
Meanings: Nghe và phán quyết vụ kiện (thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý)., To listen and make judgments in legal cases., ①听取陈述而作裁断。也指听讼狱而加以裁决。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①听取陈述而作裁断。也指听讼狱而加以裁决。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh pháp luật.
Example: 法官负责听断各种纠纷。
Example pinyin: fǎ guān fù zé tīng duàn gè zhǒng jiū fēn 。
Tiếng Việt: Thẩm phán chịu trách nhiệm nghe và phán quyết các tranh chấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe và phán quyết vụ kiện (thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý).
Nghĩa phụ
English
To listen and make judgments in legal cases.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听取陈述而作裁断。也指听讼狱而加以裁决
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!