Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听懂
Pinyin: tīng dǒng
Meanings: To understand what one hears., Hiểu được khi nghe., ①听明白——用法广泛,从感觉上的物质行为或很偶然的考虑,直至对内在的本质,基本理论或重要意义的完全而深刻的认识。[例]吵闹妨碍我听懂电话接线员的话。*②领会。[例]他的听众不易听懂他的意思。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 斤, 忄, 董
Chinese meaning: ①听明白——用法广泛,从感觉上的物质行为或很偶然的考虑,直至对内在的本质,基本理论或重要意义的完全而深刻的认识。[例]吵闹妨碍我听懂电话接线员的话。*②领会。[例]他的听众不易听懂他的意思。
Grammar: Động từ kết hợp giữa 'nghe' và 'hiểu'. Thường dùng trong câu hoàn thành thì quá khứ.
Example: 我听懂了老师的话。
Example pinyin: wǒ tīng dǒng le lǎo shī de huà 。
Tiếng Việt: Tôi đã hiểu lời cô giáo nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu được khi nghe.
Nghĩa phụ
English
To understand what one hears.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听明白——用法广泛,从感觉上的物质行为或很偶然的考虑,直至对内在的本质,基本理论或重要意义的完全而深刻的认识。吵闹妨碍我听懂电话接线员的话
领会。他的听众不易听懂他的意思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!