Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听差
Pinyin: tīng chāi
Meanings: Làm việc sai vặt, làm người hầu hạ theo lệnh., To run errands or act as a servant., ①旧指在机关或富人家里做杂活的男仆。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 斤, 工, 羊
Chinese meaning: ①旧指在机关或富人家里做杂活的男仆。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường mang nghĩa lịch sử, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他年轻时在富人家中听差。
Example pinyin: tā nián qīng shí zài fù rén jiā zhōng tīng chāi 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy đã làm đầy tớ sai vặt trong nhà giàu.

📷 Người đàn ông với đồng hồ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc sai vặt, làm người hầu hạ theo lệnh.
Nghĩa phụ
English
To run errands or act as a servant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指在机关或富人家里做杂活的男仆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
