Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 听子

Pinyin: tīng zi

Meanings: Earphones or headphones., Cái tai nghe (như headphone)., ①[方言]装食品、饮料、香烟等的筒子或罐子,一般用铁皮制成,也有合金的或塑料的。[例]茶叶听子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 斤, 子

Chinese meaning: ①[方言]装食品、饮料、香烟等的筒子或罐子,一般用铁皮制成,也有合金的或塑料的。[例]茶叶听子。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường đi kèm với các động từ như '戴' (đeo), '用' (dùng).

Example: 她喜欢用听子听音乐。

Example pinyin: tā xǐ huan yòng tīng zǐ tīng yīn yuè 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích dùng tai nghe để nghe nhạc.

听子
tīng zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái tai nghe (như headphone).

Earphones or headphones.

[方言]装食品、饮料、香烟等的筒子或罐子,一般用铁皮制成,也有合金的或塑料的。茶叶听子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

听子 (tīng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung