Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听天由命
Pinyin: tīng tiān yóu mìng
Meanings: Nghe theo số phận, phó mặc mọi thứ cho trời định đoạt., To leave things to fate and accept whatever happens., 由听从,随顺。听任事态自然发展变化,不做主观努力。也比喻碰机会,该怎么样就怎么样。[出处]清·刘鹗《老残游记续集》第二回“死活存亡,听天由命去罢。”[例]我们应当与命运抗争,而不应~地生活。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 斤, 一, 大, 由, 亼, 叩
Chinese meaning: 由听从,随顺。听任事态自然发展变化,不做主观努力。也比喻碰机会,该怎么样就怎么样。[出处]清·刘鹗《老残游记续集》第二回“死活存亡,听天由命去罢。”[例]我们应当与命运抗争,而不应~地生活。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ này thường được dùng trong những tình huống bất lực, không thể thay đổi tình hình.
Example: 他得了重病,只能听天由命了。
Example pinyin: tā dé le zhòng bìng , zhǐ néng tīng tiān yóu mìng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh nặng, chỉ có thể phó mặc cho số phận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe theo số phận, phó mặc mọi thứ cho trời định đoạt.
Nghĩa phụ
English
To leave things to fate and accept whatever happens.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由听从,随顺。听任事态自然发展变化,不做主观努力。也比喻碰机会,该怎么样就怎么样。[出处]清·刘鹗《老残游记续集》第二回“死活存亡,听天由命去罢。”[例]我们应当与命运抗争,而不应~地生活。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế