Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听取
Pinyin: tīng qǔ
Meanings: To listen to and accept opinions or information from others., Lắng nghe và tiếp nhận ý kiến hoặc thông tin từ người khác., ①接受;听(意见、反映、汇报等)。[例]听取汇报。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 斤, 又, 耳
Chinese meaning: ①接受;听(意见、反映、汇报等)。[例]听取汇报。
Grammar: Động từ này thường mang sắc thái tích cực, biểu thị sự tôn trọng ý kiến.
Example: 我们应该认真听取专家的意见。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi rèn zhēn tīng qǔ zhuān jiā de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên nghiêm túc lắng nghe ý kiến của chuyên gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắng nghe và tiếp nhận ý kiến hoặc thông tin từ người khác.
Nghĩa phụ
English
To listen to and accept opinions or information from others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接受;听(意见、反映、汇报等)。听取汇报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!