Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听力
Pinyin: tīng lì
Meanings: Listening comprehension (often used in foreign language learning contexts)., Khả năng nghe hiểu (thường dùng trong ngữ cảnh học ngoại ngữ)., ①辨别声音的能力。[例]经过针刺恢复了听力。*②听觉的理解力。[例]她英语的听力很好。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 口, 斤, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①辨别声音的能力。[例]经过针刺恢复了听力。*②听觉的理解力。[例]她英语的听力很好。
Grammar: Danh từ này thường kết hợp với các từ chỉ kỹ năng hoặc đánh giá năng lực.
Example: 他的英语听力很好。
Example pinyin: tā de yīng yǔ tīng lì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Khả năng nghe tiếng Anh của anh ấy rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng nghe hiểu (thường dùng trong ngữ cảnh học ngoại ngữ).
Nghĩa phụ
English
Listening comprehension (often used in foreign language learning contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辨别声音的能力。经过针刺恢复了听力
听觉的理解力。她英语的听力很好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!