Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听到
Pinyin: tīng dào
Meanings: To hear, to overhear., Nghe thấy, nghe được
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 斤, 刂, 至
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh việc thu nhận âm thanh.
Example: 我听到有人敲门。
Example pinyin: wǒ tīng dào yǒu rén qiāo mén 。
Tiếng Việt: Tôi nghe thấy có người gõ cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe thấy, nghe được
Nghĩa phụ
English
To hear, to overhear.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!