Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 听凭

Pinyin: tīng píng

Meanings: To leave it up to someone or let the situation develop naturally., Để mặc, tùy theo ý muốn của ai đó hoặc tình hình phát triển tự nhiên., ①听任;任凭。[例]听凭别人的摆布。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 斤, 任, 几

Chinese meaning: ①听任;任凭。[例]听凭别人的摆布。

Grammar: Động từ này mang sắc thái trung tính hoặc hơi tiêu cực, ám chỉ sự buông xuôi.

Example: 我听凭你的决定。

Example pinyin: wǒ tīng píng nǐ de jué dìng 。

Tiếng Việt: Tôi để mặc theo quyết định của bạn.

听凭
tīng píng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để mặc, tùy theo ý muốn của ai đó hoặc tình hình phát triển tự nhiên.

To leave it up to someone or let the situation develop naturally.

听任;任凭。听凭别人的摆布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

听凭 (tīng píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung