Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听写
Pinyin: tīng xiě
Meanings: Dictation (listening and writing down accurately what is heard)., Viết chính tả (nghe và viết lại chính xác những gì được nghe)., ①语文教学方法之一,由教师发音或朗读,学生不参考其它资料,凭记忆笔录,用来训练学生听和写的能力。[例]英语老师又在让学生听写单词。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 斤, 与, 冖
Chinese meaning: ①语文教学方法之一,由教师发音或朗读,学生不参考其它资料,凭记忆笔录,用来训练学生听和写的能力。[例]英语老师又在让学生听写单词。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập ngôn ngữ.
Example: 老师经常让我们练习听写。
Example pinyin: lǎo shī jīng cháng ràng wǒ men liàn xí tīng xiě 。
Tiếng Việt: Giáo viên thường cho chúng tôi luyện tập viết chính tả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết chính tả (nghe và viết lại chính xác những gì được nghe).
Nghĩa phụ
English
Dictation (listening and writing down accurately what is heard).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语文教学方法之一,由教师发音或朗读,学生不参考其它资料,凭记忆笔录,用来训练学生听和写的能力。英语老师又在让学生听写单词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!