Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听其自然
Pinyin: tīng qí zì rán
Meanings: Để mọi thứ diễn ra theo quy luật tự nhiên, không can thiệp., To let things unfold according to natural laws, without interference., 听任凭。听任它自然发展,不去过问。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十八回“王玉辉也不懊悔,听其自然,每日在牛公庵看书。”[例]孩子成长时期,家长不能~,不管不问。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 斤, 一, 八, 自, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: 听任凭。听任它自然发展,不去过问。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十八回“王玉辉也不懊悔,听其自然,每日在牛公庵看书。”[例]孩子成长时期,家长不能~,不管不问。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tích cực hơn so với 听之任之, nhấn mạnh sự thuận theo tự nhiên.
Example: 不必过于担心,一切听其自然就好。
Example pinyin: bú bì guò yú dān xīn , yí qiè tīng qí zì rán jiù hǎo 。
Tiếng Việt: Không cần quá lo lắng, cứ để mọi thứ diễn ra tự nhiên là được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để mọi thứ diễn ra theo quy luật tự nhiên, không can thiệp.
Nghĩa phụ
English
To let things unfold according to natural laws, without interference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听任凭。听任它自然发展,不去过问。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十八回“王玉辉也不懊悔,听其自然,每日在牛公庵看书。”[例]孩子成长时期,家长不能~,不管不问。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế