Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 听候

Pinyin: tīng hòu

Meanings: To wait and follow orders or decisions from others., Chờ đợi và nghe theo lệnh hoặc quyết định từ người khác., ①遵命等候。[例]听候决定。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 斤, ユ, 丨, 亻, 矢

Chinese meaning: ①遵命等候。[例]听候决定。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mang tính kỷ luật hoặc thứ bậc.

Example: 我们只能听候上级的安排。

Example pinyin: wǒ men zhǐ néng tīng hòu shàng jí de ān pái 。

Tiếng Việt: Chúng ta chỉ có thể chờ đợi và nghe theo sự sắp xếp của cấp trên.

听候
tīng hòu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chờ đợi và nghe theo lệnh hoặc quyết định từ người khác.

To wait and follow orders or decisions from others.

遵命等候。听候决定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

听候 (tīng hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung