Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听信
Pinyin: tīng xìn
Meanings: Nghe theo và tin tưởng những gì người khác nói., To listen to and believe what others say., ①等候信息。[例]你明日再来听信吧。*②听而相信。[例]听信谣言。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 斤, 亻, 言
Chinese meaning: ①等候信息。[例]你明日再来听信吧。*②听而相信。[例]听信谣言。
Grammar: Động từ này thường kết hợp với danh từ chỉ thông tin hoặc lời nói.
Example: 不要轻易听信谣言。
Example pinyin: bú yào qīng yì tīng xìn yáo yán 。
Tiếng Việt: Đừng dễ dàng nghe theo tin đồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe theo và tin tưởng những gì người khác nói.
Nghĩa phụ
English
To listen to and believe what others say.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
等候信息。你明日再来听信吧
听而相信。听信谣言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!