Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 听众

Pinyin: tīng zhòng

Meanings: Khán giả, người nghe (trong buổi thuyết trình, bài giảng, chương trình phát thanh...)., Audience, listeners (in lectures, presentations, radio programs, etc.)., ①听讲演、音乐或广播的人。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 斤, 人, 从

Chinese meaning: ①听讲演、音乐或广播的人。

Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông hoặc giáo dục.

Example: 今天的演讲吸引了大批听众。

Example pinyin: jīn tiān de yǎn jiǎng xī yǐn le dà pī tīng zhòng 。

Tiếng Việt: Bài giảng hôm nay thu hút đông đảo khán giả.

听众
tīng zhòng
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khán giả, người nghe (trong buổi thuyết trình, bài giảng, chương trình phát thanh...).

Audience, listeners (in lectures, presentations, radio programs, etc.).

听讲演、音乐或广播的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

听众 (tīng zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung