Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 听任

Pinyin: tīng rèn

Meanings: Để mặc cho ai làm gì hoặc tình hình diễn ra mà không can thiệp., To let someone do something or allow a situation to develop without intervening., ①随其发展,不加干预。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 斤, 亻, 壬

Chinese meaning: ①随其发展,不加干预。

Grammar: Động từ này mang sắc thái trung tính hoặc hơi tiêu cực nếu ám chỉ sự thờ ơ.

Example: 老师听任学生们自由讨论这个问题。

Example pinyin: lǎo shī tīng rèn xué shēng men zì yóu tǎo lùn zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Giáo viên để mặc học sinh tự do thảo luận vấn đề này.

听任
tīng rèn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để mặc cho ai làm gì hoặc tình hình diễn ra mà không can thiệp.

To let someone do something or allow a situation to develop without intervening.

随其发展,不加干预

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

听任 (tīng rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung