Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听从
Pinyin: tīng cóng
Meanings: Vâng lời, tuân theo ý kiến hoặc mệnh lệnh của ai đó., To obey, follow someone's advice or orders., ①接受并服从。[例]听从他的劝告。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 斤, 人
Chinese meaning: ①接受并服从。[例]听从他的劝告。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc nhóm người đưa ra chỉ dẫn.
Example: 你应该听从父母的建议。
Example pinyin: nǐ yīng gāi tīng cóng fù mǔ de jiàn yì 。
Tiếng Việt: Bạn nên nghe theo lời khuyên của cha mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vâng lời, tuân theo ý kiến hoặc mệnh lệnh của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To obey, follow someone's advice or orders.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接受并服从。听从他的劝告
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!