Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听事
Pinyin: tīng shì
Meanings: Việc lắng nghe ý kiến hoặc sự việc để đưa ra quyết định, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc quân đội., The act of listening to opinions or matters in order to make decisions, often used in political or military contexts., ①处理政事。*②大厅(多指官署中的)。也作“厅事”。[例]听事前仅容旋马。——宋·司马光《训俭示康》。[例]听事诚隘。[例]听事已宽。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 斤, 事
Chinese meaning: ①处理政事。*②大厅(多指官署中的)。也作“厅事”。[例]听事前仅容旋马。——宋·司马光《训俭示康》。[例]听事诚隘。[例]听事已宽。
Grammar: Thuật ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sử.
Example: 他负责听事并作出最终判断。
Example pinyin: tā fù zé tīng shì bìng zuò chū zuì zhōng pàn duàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm lắng nghe sự việc và đưa ra phán quyết cuối cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc lắng nghe ý kiến hoặc sự việc để đưa ra quyết định, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc quân đội.
Nghĩa phụ
English
The act of listening to opinions or matters in order to make decisions, often used in political or military contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处理政事
大厅(多指官署中的)。也作“厅事”。听事前仅容旋马。——宋·司马光《训俭示康》。听事诚隘。听事已宽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!