Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听之任之
Pinyin: tīng zhī rèn zhī
Meanings: Nghe theo và để mặc tình trạng xảy ra mà không can thiệp hay thay đổi gì., To let things take their course without interference or trying to change them., 听、任随,任凭;之代词,代人或事物。任凭事物存在发展而不去过问。[出处]毛泽东《反对自由主义》“见损害群众利益的行为不愤恨,不劝告,不制止,不解释,听之任之。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 斤, 丶, 亻, 壬
Chinese meaning: 听、任随,任凭;之代词,代人或事物。任凭事物存在发展而不去过问。[出处]毛泽东《反对自由主义》“见损害群众利益的行为不愤恨,不劝告,不制止,不解释,听之任之。”
Grammar: Cấu trúc này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trách nhiệm khi không can thiệp vào một tình huống.
Example: 对孩子的问题不能听之任之,应该及时纠正错误。
Example pinyin: duì hái zi de wèn tí bù néng tīng zhī rèn zhī , yīng gāi jí shí jiū zhèng cuò wù 。
Tiếng Việt: Đối với vấn đề của trẻ em không thể để mặc, cần phải sửa chữa kịp thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe theo và để mặc tình trạng xảy ra mà không can thiệp hay thay đổi gì.
Nghĩa phụ
English
To let things take their course without interference or trying to change them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听、任随,任凭;之代词,代人或事物。任凭事物存在发展而不去过问。[出处]毛泽东《反对自由主义》“见损害群众利益的行为不愤恨,不劝告,不制止,不解释,听之任之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế