Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 含蓄

Pinyin: hán xù

Meanings: Kiềm chế, không bộc lộ cảm xúc hay ý kiến một cách trực tiếp., Reserved; restrained; not expressing emotions or opinions directly., 苞花苞;欲将要;放开放。形容花将开而未开时的样子。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 今, 口, 畜, 艹

Chinese meaning: 苞花苞;欲将要;放开放。形容花将开而未开时的样子。

Grammar: Tính từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ như con người, tác phẩm nghệ thuật...

Example: 他的诗风格含蓄。

Example pinyin: tā de shī fēng gé hán xù 。

Tiếng Việt: Phong cách thơ của anh ấy rất kín đáo.

含蓄
hán xù
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiềm chế, không bộc lộ cảm xúc hay ý kiến một cách trực tiếp.

Reserved; restrained; not expressing emotions or opinions directly.

苞花苞;欲将要;放开放。形容花将开而未开时的样子。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

含蓄 (hán xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung