Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 含水

Pinyin: hán shuǐ

Meanings: Chứa nước, giữ nước bên trong., To contain water or retain water inside., ①产生或保持水;充满、渗透水;水可以渗透。[例]含水层。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 今, 口, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①产生或保持水;充满、渗透水;水可以渗透。[例]含水层。

Grammar: Dùng để miêu tả khả năng hấp thụ hoặc lưu trữ nước của vật liệu/sinh vật.

Example: 这片土地含水量很高。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì hán shuǐ liàng hěn gāo 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này chứa rất nhiều nước.

含水
hán shuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứa nước, giữ nước bên trong.

To contain water or retain water inside.

产生或保持水;充满、渗透水;水可以渗透。含水层

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

含水 (hán shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung