Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 含有

Pinyin: hán yǒu

Meanings: To contain or include something., Bao gồm, chứa đựng cái gì đó., ①作为……的容器。[例]含有这个部位的神经和动脉的瘘管。*②(不以明确的说明,但以逻辑推理、联想或必然结果)暗指或表示包含的意思。[例]民主含有自由的意思。*③形成……的一部分∶构成……的组成部分。[例]禁止使用……已故国王名字中含有的词。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 今, 口, 月, 𠂇

Chinese meaning: ①作为……的容器。[例]含有这个部位的神经和动脉的瘘管。*②(不以明确的说明,但以逻辑推理、联想或必然结果)暗指或表示包含的意思。[例]民主含有自由的意思。*③形成……的一部分∶构成……的组成部分。[例]禁止使用……已故国王名字中含有的词。

Grammar: Động từ hai âm tiết, theo sau bởi danh từ để chỉ thành phần hoặc yếu tố nào đó.

Example: 这种水果含有丰富的维生素C。

Example pinyin: zhè zhǒng shuǐ guǒ hán yǒu fēng fù de wéi shēng sù C 。

Tiếng Việt: Loại trái cây này chứa nhiều vitamin C.

含有 - hán yǒu
含有
hán yǒu

📷 đồ uống

含有
hán yǒu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao gồm, chứa đựng cái gì đó.

To contain or include something.

作为……的容器。含有这个部位的神经和动脉的瘘管

(不以明确的说明,但以逻辑推理、联想或必然结果)暗指或表示包含的意思。民主含有自由的意思

形成……的一部分∶构成……的组成部分。禁止使用……已故国王名字中含有的词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...