Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含情
Pinyin: hán qíng
Meanings: Chứa đựng tình cảm, biểu lộ tình cảm một cách kín đáo., To contain or express feelings in a subtle way., ①怀着感情;怀着深情(多指爱情)。[例]含情脉脉。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 今, 口, 忄, 青
Chinese meaning: ①怀着感情;怀着深情(多指爱情)。[例]含情脉脉。
Grammar: Thường dùng để mô tả ánh mắt hoặc cử chỉ nhẹ nhàng thể hiện tình cảm.
Example: 她的眼神含情脉脉。
Example pinyin: tā de yǎn shén hán qíng mò mò 。
Tiếng Việt: Ánh mắt của cô ấy chứa chan tình cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứa đựng tình cảm, biểu lộ tình cảm một cách kín đáo.
Nghĩa phụ
English
To contain or express feelings in a subtle way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怀着感情;怀着深情(多指爱情)。含情脉脉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!