Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含悲
Pinyin: hán bēi
Meanings: Giấu nỗi buồn, cố gắng kìm nén nỗi đau thương., To conceal sadness, trying to suppress grief., ①怀着悲哀的感情。[例]含悲忍泪。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 今, 口, 心, 非
Chinese meaning: ①怀着悲哀的感情。[例]含悲忍泪。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh bi ai, đi liền với cảm xúc tiêu cực. Đứng trước bổ ngữ miêu tả cảm xúc.
Example: 尽管内心含悲,他还是强颜欢笑。
Example pinyin: jǐn guǎn nèi xīn hán bēi , tā hái shì qiáng yán huān xiào 。
Tiếng Việt: Mặc dù trong lòng đầy nỗi buồn, anh ấy vẫn cố tỏ ra vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu nỗi buồn, cố gắng kìm nén nỗi đau thương.
Nghĩa phụ
English
To conceal sadness, trying to suppress grief.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怀着悲哀的感情。含悲忍泪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!