Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含怒
Pinyin: hán nù
Meanings: Giấu giận, kiềm chế cơn tức giận., To conceal anger, hold back one's rage., ①忍受耻辱。[例]瑾瑜匿瑕,国君含垢。——《左传·宣公十五年》。[例]忍辱含垢。——《后汉书·曹世叔妻传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 今, 口, 奴, 心
Chinese meaning: ①忍受耻辱。[例]瑾瑜匿瑕,国君含垢。——《左传·宣公十五年》。[例]忍辱含垢。——《后汉书·曹世叔妻传》。
Grammar: Động từ này thường được sử dụng trong trường hợp ai đó cố tình kìm nén cảm xúc tiêu cực của mình.
Example: 他虽然心里含怒,但并没有发作。
Example pinyin: tā suī rán xīn lǐ hán nù , dàn bìng méi yǒu fā zuò 。
Tiếng Việt: Dù trong lòng anh ấy có giận nhưng không hề bộc phát ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu giận, kiềm chế cơn tức giận.
Nghĩa phụ
English
To conceal anger, hold back one's rage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忍受耻辱。瑾瑜匿瑕,国君含垢。——《左传·宣公十五年》。忍辱含垢。——《后汉书·曹世叔妻传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!