Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含垢
Pinyin: hán gòu
Meanings: To endure shame or disgrace., Chịu đựng nỗi ô nhục, xấu hổ., 宫”、商”、徵”都是中国古乐中的音阶名。指沉浸于优美的乐曲之中。同含宫咀徵”。[出处]南朝·宋·鲍照《代白紵舞歌辞》之一含商咀徵歌露晞,珠履飒沓纨袖飞。”[例]~双幽咽,软豰疏罗共萧屑。——唐·温庭筠《觱篥歌》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 今, 口, 后, 土
Chinese meaning: 宫”、商”、徵”都是中国古乐中的音阶名。指沉浸于优美的乐曲之中。同含宫咀徵”。[出处]南朝·宋·鲍照《代白紵舞歌辞》之一含商咀徵歌露晞,珠履飒沓纨袖飞。”[例]~双幽咽,软豰疏罗共萧屑。——唐·温庭筠《觱篥歌》。
Grammar: Thường kết hợp với các từ khác như 忍辱 (nhẫn nhục), 包羞 (bao gồm cả sự xấu hổ) để tăng ý nghĩa sâu sắc hơn.
Example: 为了家庭,他只能含垢忍辱。
Example pinyin: wèi le jiā tíng , tā zhǐ néng hán gòu rěn rǔ 。
Tiếng Việt: Vì gia đình, anh ấy chỉ có thể chịu đựng sự ô nhục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu đựng nỗi ô nhục, xấu hổ.
Nghĩa phụ
English
To endure shame or disgrace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宫”、商”、徵”都是中国古乐中的音阶名。指沉浸于优美的乐曲之中。同含宫咀徵”。[出处]南朝·宋·鲍照《代白紵舞歌辞》之一含商咀徵歌露晞,珠履飒沓纨袖飞。”[例]~双幽咽,软豰疏罗共萧屑。——唐·温庭筠《觱篥歌》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!